STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo
|
14
|
454800
|
2 |
Dạy và học trong nhà trường
|
23
|
199000
|
3 |
Thế giới mới
|
52
|
687400
|
4 |
Sách tham khảo lớp 7
|
64
|
1187700
|
5 |
Sách- Thư viện và thiết bị giáo dục
|
66
|
503500
|
6 |
Sách tham khảo lớp 8
|
91
|
1454600
|
7 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
108
|
2335000
|
8 |
Dạy và học trong ngày nay
|
125
|
2757000
|
9 |
Sách Pháp luật
|
125
|
7333200
|
10 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
126
|
2490000
|
11 |
Sách nghiệp vụ 7
|
130
|
3611766
|
12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
159
|
3846700
|
13 |
Khoa học giáo dục
|
163
|
5628500
|
14 |
Sách tham khảo lớp 9
|
166
|
3273600
|
15 |
Sách nghiệp vụ 8
|
166
|
4431200
|
16 |
Sách tham khảo lớp 6
|
192
|
2785900
|
17 |
Văn học và tuổi trẻ
|
194
|
3156000
|
18 |
Sách nghiệp vụ 6
|
196
|
4759500
|
19 |
Sác đạo đức
|
203
|
5720000
|
20 |
Vật lý và tuổi trẻ
|
215
|
2841300
|
21 |
Sách nghiệp vụ 9
|
245
|
5186400
|
22 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
253
|
3645800
|
23 |
Sách giáo khoa
|
286
|
1973400
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
289
|
4174400
|
25 |
Toán học và tuổi trẻ
|
300
|
3999000
|
26 |
Sách nghiệp vụ chung
|
311
|
2823100
|
27 |
Tạp chí giáo dục
|
337
|
7662100
|
28 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
369
|
4686595
|
29 |
Sách tham khảo chung
|
921
|
27205691
|
30 |
Tạp chí toán tuổi thơ 2
|
1037
|
13432000
|
|
TỔNG
|
6926
|
134245152
|