| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dành cho học sinh THCS) | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 153 |
| 2 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ: Giảng dạy ở các trường Trung học cơ sở | Đảng Bộ tỉnh Hải Dương | 34 |
| 3 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
| 4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dành cho giáo viên THCS) | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 24 |
| 5 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 22 |
| 6 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 22 |
| 7 | Lịch Sử 9: Sách giáo khoa | Phan Ngọc Liên | 19 |
| 8 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Tôn thân | 19 |
| 9 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 18 |
| 10 | Bài tập ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 18 |
| 11 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? | Nguyễn Văn Ngọc | 18 |
| 12 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 16 |
| 13 | Địa Lí 9: Sách giáo khoa | Nguyễn Dược | 16 |
| 14 | Âm nhạc 9: Sách giáo viên | Hoàng Long | 15 |
| 15 | Bài tập ngữ Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 14 |
| 16 | Chương trình trung học cơ sở các môn Âm nhạc, Mĩ Thuật, Thể Dục | Vũ Dương Thụy | 14 |
| 17 | Bài tập ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 14 |
| 18 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 14 |
| 19 | Vật Lí 9: Sách giáo khoa | Vũ Quang | 13 |
| 20 | Sinh học 9: Sách giáo khoa | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
| 21 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 07+08 | Nguyễn Quý Thao | 13 |
| 22 | Tiếng anh 9: Sách giáo khoa | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
| 23 | Bài tập địa lí 8 | Nguyễn Đình Tám | 13 |
| 24 | Bài tập mĩ thuật 7 | Phạm Ngọc Tới | 12 |
| 25 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 26 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 12 |
| 27 | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc phi | 11 |
| 28 | Toán tuổi thơ số 132 tháng 02 | Nguyễn Quý Thao | 11 |
| 29 | Vật lí và tuổi trẻ số 128 | Phạm Văn Thiều | 11 |
| 30 | Toán tuổi thơ số 134 tháng 04 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 31 | Toán tuổi thơ số 135+136 tháng 05+06 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 32 | Toán tuổi thơ số 137+138 tháng 07+ 08 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 33 | Toán tuổi thơ số 139 tháng 09 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 34 | Toán tuổi thơ số 140 tháng 10 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 35 | Toán tuổi thơ số 142 tháng 12 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 36 | Toán tuổi thơ số 143 tháng 01 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 37 | Toán tuổi thơ số 144 tháng 02 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 38 | Toán tuổi thơ số 146 tháng 4 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 39 | Toán tuổi thơ số 147+148 tháng 05+06 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 40 | Toán tuổi thơ số 149+150 tháng 07+08 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 41 | Toán tuổi thơ số 152 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 42 | Toán tuổi thơ số 153 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 43 | Toán tuổi thơ số 154 tháng 12 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 44 | Toán tuổi thơ số 155 tháng 01 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 45 | Toán tuổi thơ số 156 tháng 02 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 46 | Toán tuổi thơ số 157 tháng 03 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 47 | Toán tuổi thơ số 158 tháng 04 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 48 | Toán tuổi thơ số 159+ 160 tháng 05+06 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 49 | Toán tuổi thơ số 166 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 50 | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 1: Sách giáo viên | Trương Dĩnh | 10 |
| 51 | Toán tuổi thơ số 130 tháng 12 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 52 | Toán tuổi thơ số 131 tháng 01 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 53 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 54 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 10 |
| 55 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 56 | Câu đố Việt Nam | Đức Hậu | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 178 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 179 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 180+181 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 182 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 183 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 184 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 185+186 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 187 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 188+189 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 190 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 191 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 192+193 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 194 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 195 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 196 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 197+198 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 199 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 200+201 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 202 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 203 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 204+205 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 206 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 207 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 208 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 218 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 219 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 221+222 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 223 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 224+225 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 226 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 227 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 228+229 tháng 2 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 230 tháng 3 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 231 tháng 4 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 232 tháng 5 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 92 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 233+2034 tháng 9 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 93 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 235 tháng 10 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 94 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 236+ 237tháng 11 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 238 tháng 12 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 239 tháng 1 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 97 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 240+241 tháng 2 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 98 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 242 tháng 3 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 99 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 243 tháng 4 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 100 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 248+249 tháng 11 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
|